CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
425,54+517,74%-4,255%-0,095%+0,29%10,89 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
103,95+126,48%-1,040%-0,198%+0,22%6,61 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
102,23+124,38%-1,022%-0,086%+0,49%2,68 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
100,27+122,00%-1,003%-0,130%+0,15%4,34 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
95,53+116,23%-0,955%-0,059%+0,14%20,94 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
79,25+96,42%-0,792%-0,004%+0,05%3,60 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
69,71+84,82%-0,697%-0,085%+0,35%4,56 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
64,16+78,06%-0,642%+0,005%-0,10%3,57 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
56,12+68,28%-0,561%-0,001%+0,21%3,84 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
53,64+65,26%-0,536%-0,054%+0,10%1,57 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
48,85+59,43%-0,488%-0,008%+0,48%880,49 N--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
42,33+51,50%-0,423%+0,005%-0,21%2,47 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
36,74+44,70%-0,367%-0,064%+0,14%747,31 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
34,93+42,50%-0,349%-0,011%+0,11%2,13 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
28,55+34,73%-0,285%-0,042%+0,17%5,71 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
28,42+34,58%-0,284%-0,046%+0,53%544,16 N--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
22,30+27,14%-0,223%+0,010%-0,20%562,31 N--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
22,23+27,04%-0,222%-0,044%+0,21%3,33 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
19,39+23,59%-0,194%-0,014%+0,18%827,07 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
17,94+21,82%-0,179%-0,005%+0,21%8,81 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,62+19,00%-0,156%-0,014%+0,15%1,92 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
15,34+18,66%-0,153%-0,018%+0,29%759,38 N--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
14,46+17,59%-0,145%-0,021%+0,15%5,01 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
14,23+17,31%-0,142%-0,022%+0,13%1,35 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
13,51+16,43%-0,135%-0,014%+0,13%11,96 Tr--